Hồ sơ nội thất gồm có: - Mặt bằng công năng, bố trí vật dụng, kích thước - Phối cảnh 3D - Thời gian: 15 ngày làm việc
Hồ sơ nội thất gồm: - Phối cảnh 3D nội thất thể hiện vật liệu và ánh sáng - Các bản vẽ mặt bằng, mặt đứng, mặt cắt, mặt tiền, các vách tường trang trí - Các bản vẽ mặt bằng trần đèn trang trí. - Thời gian 21 -28 ngày làm việc
- Hồ sơ thiết kế nội thất. - Hồ sơ thiết kế điện. - Hồ sơ thiết kế hệ thống âm thanh. - Giám sát tác giả. - Hồ sơ dự toán công trình. - Thời gian 40 - 50 ngày làm việc
- Hệ số 1.00 - > 250 m2 áp dụng đơn giá 150.000 VNĐ - < 250 m2 áp dụng đơn giá 170.000 VNĐ
- Hệ số 1.00 - Diện tích từ 100 -200 m2 (áp dụng đơn giá 200.000VNĐ) - Diện tích từ 200 - 300 m2 ( áp dụng đơn giá 180.000 VNĐ) - Diện tích từ 300 - 400 m2 ( áp dụng đơn giá 160.000 VNĐ) - Diện tích từ > 400 m2 ( áp dụng đơn giá 150.000 VNĐ)
- Hệ số 1.00 - Diện tích từ 100 -200 m2 (áp dụng đơn giá 220.000VNĐ) - Diện tích từ 200 - 300 m2 ( áp dụng đơn giá 200.000 VNĐ) - Diện tích từ 300 - 400 m2 ( áp dụng đơn giá 180.000 VNĐ) - Diện tích từ > 400 m2 ( áp dụng đơn giá 160.000 VNĐ)
- Hệ số 1.20 - > 250 m2 áp dụng đơn giá 150.000 VNĐ - < 250 m2 áp dụng đơn giá 170.000 VNĐ
- Hệ số 1.20 - Diện tích từ 100 -200 m2 (áp dụng đơn giá 200.000VNĐ) - Diện tích từ 200 - 300 m2 ( áp dụng đơn giá 180.000 VNĐ) - Diện tích từ 300 - 400 m2 ( áp dụng đơn giá 160.000 VNĐ) - Diện tích từ > 400 m2 ( áp dụng đơn giá 150.000 VNĐ)
- Hệ số 1.20 - Diện tích từ 100 -200 m2 (áp dụng đơn giá 220.000VNĐ) - Diện tích từ 200 - 300 m2 ( áp dụng đơn giá 200.000 VNĐ) - Diện tích từ 300 - 400 m2 ( áp dụng đơn giá 180.000 VNĐ) - Diện tích từ > 400 m2 ( áp dụng đơn giá 160.000 VNĐ)
- Hệ số 1.30 - > 250 m2 áp dụng đơn giá 150.000 VNĐ - < 250 m2 áp dụng đơn giá 170.000 VNĐ
- Hệ số 1.30 - Diện tích từ 100 -200 m2 (áp dụng đơn giá 200.000VNĐ) - Diện tích từ 200 - 300 m2 ( áp dụng đơn giá 180.000 VNĐ) - Diện tích từ 300 - 400 m2 ( áp dụng đơn giá 160.000 VNĐ) - Diện tích từ > 400 m2 ( áp dụng đơn giá 150.000 VNĐ)
- Hệ số 1.30 - Diện tích từ 100 -200 m2 (áp dụng đơn giá 220.000VNĐ) - Diện tích từ 200 - 300 m2 ( áp dụng đơn giá 200.000 VNĐ) - Diện tích từ 300 - 400 m2 ( áp dụng đơn giá 180.000 VNĐ) - Diện tích từ > 400 m2 ( áp dụng đơn giá 160.000 VNĐ)
- Hệ số 1.35 - > 250 m2 áp dụng đơn giá 150.000 VNĐ - < 250 m2 áp dụng đơn giá 170.000 VNĐ
- Hệ số 1.35 - Diện tích từ 100 -200 m2 (áp dụng đơn giá 200.000VNĐ) - Diện tích từ 200 - 300 m2 ( áp dụng đơn giá 180.000 VNĐ) - Diện tích từ 300 - 400 m2 ( áp dụng đơn giá 160.000 VNĐ) - Diện tích từ > 400 m2 ( áp dụng đơn giá 150.000 VNĐ)
- Hệ số 1.35 - Diện tích từ 100 -200 m2 (áp dụng đơn giá 220.000VNĐ) - Diện tích từ 200 - 300 m2 ( áp dụng đơn giá 200.000 VNĐ) - Diện tích từ 300 - 400 m2 ( áp dụng đơn giá 180.000 VNĐ) - Diện tích từ > 400 m2 ( áp dụng đơn giá 160.000 VNĐ)
Kiểu kiến trúc
Chọn kiểu: Hiện đại k= 1.0 Cổ điển k= 1.3
Tầng hầm
(đơn vị: m/m2)
Tầng 1
Số tầng: 1 2 3 4 5
Tầng 2
Tầng 3
Tầng 4
Tầng 5
Tầng thượng